linhlam226

Thành viên diễn đàn
  • Số nội dung

    3
  • Tham gia

  • Lần đăng nhập cuối

Danh tiếng Cộng đồng

0 Neutral

About linhlam226

  • Rank
    Mới gia nhập
  • Birthday
  1. Nguyên nhân gây ra bệnh ung thư máu là gì? Hầu hết các bệnh ung thư máu bắt đầu trong tủy xương, nơi máu được sản xuất. Tế bào gốc của tủy xương phát triển thành tế bào dòng tủy hoặc tế bào lympho (tế bào bạch huyết). Khi trưởng thành, những tế bào máu này chuyển thành hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu. Nguyên nhân của bệnh ung thư máu là do các tế bào máu bị đột biến gen (DNA) để chúng phân chia không kiểm soát và không trải qua quá trình chết của một tế bào bình thường. Tuy nhiên, có những thay đổi khác trong tế bào làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư máu không liên quan đến DNA. Tùy từng loại bệnh mà cơ chế dẫn đến ung thư máu có thể hơi khác nhau. Như sau: Nguyên nhân của bệnh bạch cầu nguyên nhân của bệnh bạch cầu Tuy nhiên, trong bệnh bạch cầu, tủy xương tạo ra quá nhiều tế bào bạch cầu bất thường, phát triển nhanh, mất kiểm soát và chiếm không gian bên trong tủy xương. Các tế bào bất thường này ngăn cản và ngăn chặn các tế bào máu khỏe mạnh phát triển, đồng thời làm suy giảm khả năng sản xuất tế bào hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu khỏe mạnh của tủy xương. nhiễm trùng hoặc đông máu khi cần thiết, dẫn đến các biểu hiện của bệnh. Lymphoma (ung thư hạch) Lymphoma là một loại ung thư máu phát sinh trong hệ thống bạch huyết, có nhiệm vụ lọc các chất độc hại và sản sinh ra các tế bào miễn dịch. Ung thư bạch huyết ảnh hưởng đến một loại tế bào bạch cầu được gọi là tế bào lympho. Bệnh bạch cầu ở dạng này là do các tế bào lympho bất thường trở thành ung thư, nhân lên và tích tụ trong các hạch bạch huyết và các mô khác. Theo thời gian, các tế bào ung thư này làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Nguyên nhân gây ra bệnh ung thư máu là gì? Bệnh đa u tủy Đa u tủy hay u tủy là một loại ung thư máu hình thành trong một loại tế bào bạch cầu được gọi là tế bào huyết tương (plasma cell). Các tế bào plasma khỏe mạnh giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng bằng cách tạo ra các kháng thể nhận biết, tấn công và bất hoạt vi trùng. Nguyên nhân gây ra bệnh ung thư máu trong trường hợp này là do các tế bào huyết tương bất thường phát triển và nhân lên nhanh chóng trong tủy xương, chèn ép các tế bào máu khỏe mạnh. Thay vì tạo ra các kháng thể hữu ích, các tế bào u tủy tạo ra các kháng thể bất thường (protein đơn dòng hoặc protein M) mà cơ thể không thể sử dụng. Những kháng thể bất thường này tích tụ và gây tổn thương thận, làm tăng nguy cơ thiếu máu, gãy xương và nhiễm trùng. Các yếu tố nguy hiểm Mặc dù không thể biết chính xác nguyên nhân gây ung thư máu ở một người, nhưng một số yếu tố nguy cơ sau đây có thể làm tăng khả năng mắc bệnh: Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của bệnh ung thư máu Tuổi trên 65 Nam giới có nguy cơ mắc bệnh đa u tủy cao hơn nữ giới Bạn có tiền sử gia đình bị ung thư máu không? Rối loạn di truyền, chẳng hạn như hội chứng Down Rối loạn máu, chẳng hạn như hội chứng loạn sản tủy Điều trị ung thư trước đây bằng hóa trị hoặc xạ trị Tiếp xúc với bức xạ cường độ cao Tiếp xúc với các hóa chất như benzen Khói Sử dụng một số loại thuốc nhuộm tóc Nhiễm vi rút Epstein-Barr, HIV và vi rút lympho T ở người.
  2. Đau tai trong là tình trạng phổ biến, thường liên quan đến bệnh viêm tai giữa. Thực tế, nó có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý khác về tai và các cơ quan lân cận. Vậy bị đau tai phải làm sao? Hiểu được nguyên nhân gây đau tai trong sẽ giúp bạn dễ dàng tìm ra cách chữa trị bệnh hơn. Nguyên nhân của đau tai trong Dưới đây là một số lý do có thể khiến bạn bị đau tai: viêm tai giữa Nguyên nhân phổ biến nhất của đau tai trong là viêm tai giữa. Nó có thể là một bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn hoặc vi rút gây ra. Viêm tai giữa thường là kết quả của các bệnh nhiễm trùng tai, mũi và họng khác, chẳng hạn như cảm lạnh, cúm hoặc dị ứng, làm tắc nghẽn và sưng tấy đường mũi, họng và tai. Trẻ thường bị đau tai, nhất là khi nằm, khó ngủ, quấy khóc nhiều, mệt mỏi, nhạy cảm với âm thanh, mất thăng bằng, sốt trên 38 độ, chảy mủ tai, nhức đầu, biếng ăn. ngon miệng. Người lớn bên ngoài tai bị đau bên trong cũng sẽ khó nghe, dịch chảy ra từ tai. Làm sạch ráy tai không đúng cách Ráy tai là sự kết hợp của chất nhờn do tai tiết ra với bụi bẩn, vi khuẩn hoặc các tác nhân ngoại lai. Thông thường chúng sẽ tự rơi ra ngoài mà bạn không hề hay biết, chẳng hạn như khi bạn ngủ quên. Tuy nhiên, nếu vì lý do nào đó mà ráy tai tích tụ và khô lại thành một cục lớn sẽ gây đau nhức bên trong tai và có cảm giác nghẹt, ù tai hoặc nghe kém. Điều này càng trở nên tồi tệ hơn nếu bạn cố gắng lấy ráy tai bằng ngón tay hoặc tăm bông, vì việc vệ sinh không đúng cách sẽ chỉ khiến ráy tai chìm sâu hơn vào bên trong. đau tai trong Viêm cơ ức đòn chũm Xương chũm nằm sau tai. Viêm hoặc nhiễm trùng xương chũm thường là một biến chứng của bệnh viêm tai giữa. Khi nhiễm trùng tai lan đến vùng xương này. Vì vậy, để hạn chế tình trạng viêm xương chũm gây đau tai và các triệu chứng nguy hiểm khác, bệnh nhân viêm tai giữa cần được điều trị kịp thời và đúng phương pháp. Khối u bên trong tai Các khối u bên trong tai thường lành tính và không phải ung thư. Nhưng chúng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây mất thính lực. Khối u này có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của tai, bao gồm cả tai ngoài, tai giữa và tai trong. Trống tai Tai trong bị đau cũng có thể là dấu hiệu của thủng màng nhĩ, đặc biệt là sau một tiếng ồn lớn hoặc sau một tai nạn. Mặc dù màng nhĩ bị thủng thường sẽ tự khỏi trong vòng 3 tuần, nhưng nếu bạn cảm thấy đau tai, giảm thính lực đột ngột hoặc các dấu hiệu khác cho thấy màng nhĩ bị thủng, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức để ngăn chặn điều này xảy ra. có thể tiến triển nặng hơn. Áp-xe răng cũng dẫn đến đau tai trong Nếu bạn bị đau ở tai trái hoặc tai phải cùng với đau răng, hàm hoặc cổ ở cùng một bên, đó có thể là dấu hiệu của áp xe răng. Áp xe răng là tình trạng mủ hình thành trong răng, nướu hoặc xương giữ răng, gây đau nhức. Các triệu chứng khác bao gồm sưng mặt, răng đổi màu hoặc lung lay, nướu sưng đỏ và sáng bóng, nhạy cảm với thức ăn nóng và lạnh, hơi thở hôi hoặc có mùi khó chịu trong miệng. Nếu nhiễm trùng nặng, nó còn có thể gây sốt, mệt mỏi, không thể mở miệng, khó nuốt hoặc khó thở. Rối loạn khớp thái dương hàm Các triệu chứng đau tai do rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ) thường xảy ra khi ngáp, nhai hoặc nói. Ngoài đau trong ống tai, TMJ còn gây đau ở đầu, hàm và mặt. Thay đổi đột ngột áp suất khí quyển Ví dụ, khi bạn lái máy bay hoặc đi lặn biển, áp suất khí quyển đột ngột thay đổi. Nó cũng có thể gây ù tai tạm thời và đau tai. đau tai trong Bạn cũng có thể xem: Các hạch bạch huyết bị sưng sau tai và đau: Nguyên nhân nào gây ra bệnh này? Nó có nguy hiểm không?
  3. Ngộ độc thực phẩm thường xảy ra khi bạn ăn thức ăn hoặc uống nước đã bị nhiễm vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc độc tố. Các triệu chứng điển hình của tình trạng này là buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sốt, ớn lạnh, v.v. Mặc dù các triệu chứng như nôn mửa hoặc tiêu chảy khiến bạn cảm thấy khó chịu nhưng thực chất chúng là cách giúp cơ thể đào thải độc tố. Do đó, người bị ngộ độc thực phẩm thường tự khỏi trong vài ngày mà không cần điều trị. Tuy nhiên, để người bệnh nhanh chóng hồi phục thì việc chăm sóc người bị ngộ độc thực phẩm tại nhà đúng cách là vô cùng quan trọng. Nếu quan tâm đến vấn đề này nhưng chưa biết cách chăm sóc người bị ngộ độc thực phẩm, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây của Hello Bacsi để biết thêm thông tin. 6 cách chăm sóc người bị ngộ độc thực phẩm tại nhà Thông thường, nếu bệnh nhân không bị mất nước nghiêm trọng do ngộ độc thực phẩm, tình trạng bệnh thường tự khỏi trong vài ngày mà không cần đến sự can thiệp của y tế. Ngoài ra, so với việc dùng thuốc điều trị ngộ độc thực phẩm, việc để cơ thể tự điều tiết để đào thải chất độc là cách giúp người bệnh nhanh khỏi và hạn chế tác dụng phụ của thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, để giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục, bạn nên áp dụng các cách chăm sóc người bị ngộ độc thực phẩm tại nhà được khuyến nghị sau đây: 1. Ngừng ăn trong vài giờ Nôn mửa và tiêu chảy do ngộ độc thực phẩm có thể kích thích dạ dày khiến dạ dày co bóp dữ dội. Do đó, người bệnh không nên ăn uống gì trong vài giờ để giúp dạ dày được nghỉ ngơi và dịu lại. 2. Bù nước và điện giải cho người bị ngộ độc thực phẩm Làm thế nào để điều trị một người bị ngộ độc? Trong các trường hợp ngộ độc thực phẩm, bệnh nhân thường bị mất nước do nôn mửa và tiêu chảy. Vì vậy, cách chăm sóc người bị ngộ độc thực phẩm phải ưu tiên bù nước hoặc dung dịch điện giải nhanh chóng và liên tục cho người bệnh bằng đường uống. Trường hợp người bệnh không được khỏe thì chỉ nên cho đá xay nhuyễn hoặc uống từng ngụm nước nhỏ chia làm nhiều lần để tránh tình trạng mất nước trầm trọng. 3. Chỉ cho người bệnh ăn khi họ cảm thấy sẵn sàng Nếu bệnh nhân cảm thấy tốt hơn và sẵn sàng ăn, bạn có thể bắt đầu cho họ ăn thức ăn nhẹ, ít chất béo, dễ tiêu hóa như cháo trắng, cơm, bánh mì nướng, bánh quy giòn, chuối, v.v. Bạn cũng có thể cho uống men vi sinh theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, cần lưu ý nếu bệnh nhân cảm thấy buồn nôn khi đang ăn thì nên tạm dừng lại, không ép dung nạp thức ăn. 4. Tránh cho một số loại thực phẩm gây khó chịu cho dạ dày Do dạ dày sau khi bị ngộ độc thức ăn còn rất yếu nên tránh cho người bệnh ăn những thức ăn, đồ uống gây khó chịu cho dạ dày như sữa, đồ uống có ga / cafein, rượu bia, đồ cay, nhiều dầu mỡ, nhiều gia vị ... 5. Để người bệnh nghỉ ngơi, đảm bảo vệ sinh Làm thế nào để điều trị một người bị ngộ độc? Bệnh nhân ngộ độc thực phẩm nên nghỉ ngơi trong phòng yên tĩnh. Ngoài ra, bạn nên giúp người bệnh vệ sinh răng miệng, cơ thể, quần áo để tránh lây nhiễm cho các thành viên khác trong gia đình. Ngoài ra, bạn cũng nên rửa tay thật sạch bằng xà phòng trong các trường hợp như trước khi nấu ăn, trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, trước và sau khi chăm sóc người bệnh bị ngộ độc thực phẩm để đề phòng ngộ độc thực phẩm. ngăn không cho vi khuẩn lây lan. 6. Lưu ý theo dõi bệnh nhân tại nhà Ngoài những cách chăm sóc người bị ngộ độc thực phẩm nêu trên, bạn cũng cần chú ý theo dõi sát sao người bệnh, bao gồm theo dõi nhiệt độ cơ thể, huyết áp, số lần nôn / say. Nếu nhận thấy người bệnh yếu, nhịp tim không đều hoặc có dấu hiệu mất nước nghiêm trọng như mắt trũng sâu, da khô nhăn, tiểu ít… cần nhanh chóng đưa đến phòng cấp cứu.