Tan Nguyen
Thành viên diễn đàn-
Số nội dung
3 -
Tham gia
-
Lần đăng nhập cuối
Danh tiếng Cộng đồng
0 NeutralAbout Tan Nguyen
-
Rank
Mới gia nhập
- Birthday
-
link lá số: http://www.lyhocdongphuong.org.vn/apps/LaSoTuVi.php?name=Nguyễn+Thị+Tân&date=1996,6,2,4,0&year=0&gender=f&view=screen&size=2
-
link lá số: http://www.lyhocdongphuong.org.vn/apps/LaSoTuVi.php?name=Nguyễn+Thị+Tân&date=1996,6,2,4,0&year=0&gender=f&view=screen&size=2
-
Cháu kính chào các Bác ạ! Cháu tên là Nguyễn Thị Tân Nghề nghiệp: sinh viên năm 3 ( tháng 10 này cháu tốt nghiệp) Bố mẹ: Làm nông. Gia cảnh: bình thường Ngoại hình: Cao 1.48cm, người tròn tròn Cháu mong các Bác luận giải giúp cháu lá số tử vi với ạ. Mẹ cháu không nhớ chính xác giờ sinh, mẹ cháu nói từ khoảng 3h-5h sáng ngày 17/04/1996 âm lịch ạ. Cháu là mệnh Giáng hạ thủy thì phải nhưng cháu lấy lá số thì là mệnh Tích lịch hỏa?? có phải cháu lấy sai lá số rồi không ạ?? Phúc Đức TRIỆT (V) Thiên cơ Thiên quan Phá toái Nguyệt đức Kiếp sát Lộc tồn Tử phù Bác sĩ Bệnh Hoá quyền 103 Điền Trạch (M) Tử vi Văn khúc Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Quan phủ Kình dương Suy Thiên Sát 93 Quan Lộc (THÂN) Tả phù Lưu hà Hữu bật Phục binh Thiên thọ Nguyệt Sát Long Đức Đế vượng 83 Nô Bộc TUẦN (H) Phá Quân Văn xương Thiên thương Thai phụ Bạch hổ Văn tinh Đại hao Lâm quan Âm Sát Hoá khoa 73 Phụ Mẫu TRIỆT (H) Thất sát Phong cáo Thiên la Long trì Thiên riêu Thiên y Quan phù Hoa cái Đà la Lực sĩ Tử 113 Tị Thìn Mão Dần Nguyễn Thị Tân Sinh lúc 04:00 Chủ Nhật ngày 2 tháng 6 năm 1996 Giờ Dần ngày 17 tháng 4 năm Bính Tý Tuổi: Dương Nữ Mệnh: Tích lịch hỏa Cục: Mộc Tam Cục Năm nay bạn được 22 tuổi Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 Ngọ Sửu Mùi Tý Thân Dậu Tuất Hợi Thiên Di TUẦN Thiên việt Bênh phù Thiên đức Quan đái Đào hoa Địa không Thiên hỷ Phúc đức 63 Mệnh (V) Thái dương (V) Thiên lương Bát tọa Mộ Thiên quý Hồng loan Thiên tài Thiếu âm Thanh long 3 Tật Ách (M) Liêm Trinh (V) Thiên phủ Phượng cát Thiên sứ Giải thần Địa võng Địa giải Quả tú Hỷ thần Điếu khách Đường phù Mộc dục Hoá kỵ 53 Huynh Đệ (V) Vũ khúc (M) Thiên tướng Thiên mã Cô thần Tang môn Tiểu hao Tuyệt 13 Phu (H) Thiên đồng (H) Cự môn Thiêu dương Thiên không Tướng quân Thai Hoá lộc Địa kiếp Quốc ấn 23 Tử Tức (H) Tham lang Thiên Phúc Thiên hình Thiên trù Linh tinh Tấu thư Hỏa tinh Dưỡng Thái tuế 33 Tài Bạch (M) Thái âm Tam thai Trực phù Ân quang Đẩu quân Thiên khôi Phi liêm Thiên giải Quan sách Trường sinh 43