Can Chi phối khóa
(720)
1. Ngày Giáp Tý: quẻ số 1 – Nguyên thủ khóa - Càn
2. Ngày Ất Sửu:quẻ số 6 – Mão tinh khóa - Lý
3. Ngày Bính Dần: quẻ số 3 – Tri nhất khóa - Tỷ
4. Ngày Đinh Mão: quẻ số 8 – Bát chuyên khóa – Vô vọng (Kiểm !)
5. Ngày Mậu Thìn: quẻ số 5 – Dao khắc khóa - Khuê
6. Ngày Kỷ Tị: quẻ số 10 - Phản ngâm khóa - Chấn
7. Ngày Canh Ngọ: quẻ số 7 - Biệt trách khóa – Đông nhân
8. Ngày Tân Mùi quẻ số 12 – Tam dương khóa - Tấn
9. Ngày Nhâm Thân quẻ số 9 - Phục ngâm khóa - Cấn
10. Ngày Quý Dậu quẻ số 14 - Lục nghi khóa - Đoài
11. Ngày Giáp Tuất quẻ số 11 – Tam quang khóa - Bí
12. Ngày Ất Hợi quẻ số 16 – Long đức khóa - Ích
13. Ngày Bính Tý quẻ số 13 – Tam kỳ khóa - Dự
14. Ngày Đinh Sửu quẻ số 18 – Phú quý khóa - Đại hữu
15. Ngày Mậu Dần quẻ số 15 - Thời thái khóa - Thái
16. Ngày Kỷ Mão: quẻ số 20 – Chú ấn khóa - Đỉnh
17. Ngày Canh Thìn: quẻ số 17 – Quan tước khóa
18. Ngày Tân Tị quẻ số 22 - Dẫn tòng khóa
19. Ngày Nhâm Ngọ quẻ số 19 – Hiên cái khóa – Thăng
20. Ngày Quý Mùi quẻ số 24 - Phiền xương khóa – Hàm
21. Ngày Giáp Thân quẻ số 21 – Trác luân khóa – Di
22. Ngày Ất Dậu quẻ số 26 - Đức khánh khóa – Nhu
23. Ngày Bính Tuất quẻ số 23 – Hanh thông khóa - Tiệm
24. Ngày Đinh Hợi quẻ số 28 – Hòa mỹ khóa – Phong
25. Ngày Mậu Tý quẻ số 25 – Vinh hoa khóa – Sư
26. Ngày Kỷ Sửu quẻ số 30 - Bế khâu khóa – Khiêm
27. Ngày Canh Dần quẻ số 27 - Hợp hoan khóa - Tỉnh
28. Ngày Tân Mão quẻ số 32 – Tam giao khóa - Cấu
29. Ngày Nhâm Thìn quẻ số 29 - Trảm quan khóa - Độn
30. Ngày Quý Tị quẻ số 34 - Chuế tế khóa - Lữ
31. Ngày Giáp Ngọ quẻ số 31 – Du tử khóa – Quan
32. Ngày Ất Mùi quẻ số 36 – Dâm dật khóa - Ký tế
33. Ngày Bính Thân quẻ số 33 - Loạn thủ khóa – Lâm (kiểm !)
34. Ngày Đinh Dậu quẻ số 38 - Giải ly quái – (???)
35. Ngày Mậu Tuất quẻ số 36 (35) – Xung phá khóa - Quải
36. Ngày Kỷ Hợi quẻ số 40 – Đô ách khóa – Bác
37. Ngày Canh Tý quẻ số 37 – Vu dâm khóa - Tiểu súc
38. Ngày Tân Sửu quẻ số 42 – Truân phúc khóa – Truân
39. Ngày Nhâm Dần quẻ số 39 – Cô quả quái (???)
40. Ngày Quý Mão quẻ số 44 – Hình thương khóa - Tụng
41. Ngày Giáp Thìn quẻ số 41 – Vô lộc tuyệt tự khóa – Bĩ
42. Ngày Ất Tị quẻ số 46 – Thiên họa khóa - Đại quá
43. Ngày Bính Ngọ quẻ số 43 – Xâm hại khóa - Tổn
44. Ngày Đinh Mùi quẻ số 48 – Thiên khấu khóa - Kiển
45. Ngày Mậu Thân quẻ số 45 - Nhị phiền khóa – Minh di
46. Ngày Kỷ Dậu quẻ số 50 – Phách hóa khóa - Cổ
47. Ngày Canh Tuất quẻ số 47 – Thiên ngục khóa - Phệ hạp
48. Ngày Tân Hợi quẻ số 52 – Long chiến khóa – Ly
49. Ngày Nhâm Tý quẻ số 49 – Thiên võng khóa – Mông
50. Ngày Quý Sửu quẻ số 54 – Tai ách khóa – Quy muội
51. Ngày Giáp Dần quẻ số 51 – Tam âm khóa – Trung phu
52. Ngày Ất Mão quẻ số 56 - Cửu xú khóa - Tiểu quá
53. Ngày Bính Thìn quẻ số 53 - Tử kỳ khóa - Vị tê
54. Ngày Đinh Tị quẻ số 58 - Lệ đức khóa – Tùy
55. Ngày Mậu Ngọ quẻ số 55 – Ương cữu khóa - Giải
56. Ngày Kỷ Mùi quẻ số 60 – Toàn cục khóa - Đại súc
57. Ngày Canh Thân quẻ số 57 - Quỷ mộ khóa - Khốn
58. Ngày Tân Dậu quẻ số 2 – Trùng thẩm khóa – Khôn
59. Ngày Nhâm Tuất quẻ số 59 – Bàn châu khóa - Đại tráng
60. Ngày Quý Hợi quẻ số 4 - Thiệp hại khóa - Khảm.