Thanhtam10

Nhờ Giải Đoán Lá Số

1 bài viết trong chủ đề này

Chào các quý bạn!

Tôi có đọc một số cuốn sách về tử vi như tử vi đẩu số, tử vi tổng hợp, hay Hi Di khảo luận... nhưng thấy không cảm thụ được!

Tôi cũng đã từng nhờ thầy lý số lập lá số và giải đoán. Tuy nhiên, tôi thấy có một vài khác biệt nhỏ giữa cách an sao của thầy lý số với các lá số tôi lập trên các trang web.

Ví dụ: thầy lý số an sao Tang môn tại cung Tật ách và Điếu khách tại cung Huynh đệ; sao kiếp sát lại an tại cung Mệnh; sao Quan phù thì an tại cung Nô còn Bạch hổ thì lại an tại cung Phụ Mẫu; sao Hỏa tinh thì lại an tại cung Thê. Đối với những sao này, thầy lý số an khác so với những lá số tôi lập trên các trang web.

Tôi đọc một số sách thì nói là Kình dương đi với Lực sĩ nhưng thầy lý số và các bản lá số lập trên web lại an Kình dương tại cung Tài còn Đà la lại an cung Di.

Ngoài ra, bản lá số của tôi có nhiều sát tinh, bại tinh tại cung mệnh và thân.

Đây là bản lá số của tôi lập trên mạng: http://www.lyhocdongphuong.org.vn/apps/LaSoTuVi.php?name=Ph%E1%BA%A1m+%C4%90%C3%ACnh&date=1971,5,5,6,0&year=2011&gender=m&view=screen&size=2

Rất mong các bậc cao Nhân bớt chút thời gian, giải đáp giùm.

Tôi xin chân thành cảm ơn!

Kính!

Điền Trạch TRIỆT (H) Thiên lương Tam thai Thiên hư Phong cáo Tuế phá Thiên Phúc Bệnh Thiên mã Lưu Tang Môn Tướng quân Quốc ấn Lưu Thiên Mã 93 Quan Lộc (M) Thất sát Thiên việt Hỏa tinh Thiên trù Tiểu hao Long Đức Suy 83 Nô Bộc Tả phù Thiên thương Hữu bật Thiên khốc Văn khúc Bạch hổ Văn xương Hoá kỵ Thiên thọ Hoa cái Thanh long Đế vượng Hoá khoa 73 Thiên Di (THÂN) (V) Liêm Trinh Thiên đức Kiếp sát Phúc đức Đà la Lực sĩ Địa không Lâm quan Âm Sát Lưu Đà La 63 Phúc Đức TRIỆT (V) Tử vi (V) Thiên tướng Ân quang Thiên la Nguyệt đức Thiên riêu Hồng loan Lưu hà Thiên y Tử phù Tấu thư Tử 103 Mão Thìn Tị Ngọ Phạm Đình

Sinh lúc 06:00

Thứ Tư ngày 5 tháng 5 năm 1971

Giờ Mão ngày 11 tháng 4 năm Tân Hợi

Tuổi: Âm Nam

Mệnh: Thoa xuyến kim

Cục: Mộc Tam Cục

Năm nay bạn được 41 tuổi

An sao lưu động cho năm 2011

Bản in Sửa

Cỡ chữ 12345 DầnMùiSửuThân Hợi Tuất Dậu Tật Ách Bát tọa Thiên sứ Thai phụ Phá toái Thiên quan Điếu khách Lộc tồn Quan đái Bác sĩ Thiên Sát Lưu Lộc Tồn Lưu Thiên Hư 53 Phụ Mẫu TUẦN (M) Thiên cơ (M) Cự môn Long trì Quan phù Hoá lộc Phi liêm Mộ Lưu Thái Tuế Lưu Thiên Khốc 113 Tài Bạch (D) Phá Quân Thiên quý Địa võng Thiên hỷ Quả tú Địa giải Trực phù Quan sách Quan phủ Kình dương Mộc dục Nguyệt Sát Lưu Kình Dương 43 Mệnh TUẦN (D) Tham lang Thiên khôi Cô thần Thiếu âm Tuyệt Hỷ thần Địa kiếp Đường phù 3 Huynh Đệ (D) Thái dương (D) Thái âm Thiên tài Linh tinh Hoá quyền Tang môn Bênh phù Thai 13 Thê (V) Vũ khúc (M) Thiên phủ Đào hoa Thiên hình Văn tinh Thiên không Thiêu dương Đại hao Dưỡng 23 Tử Tức (D) Thiên đồng Phượng cát Thái tuế Giải thần Đẩu quân Thiên giải Phục binh Trường sinh Lưu Bạch Hổ 33

Share this post


Link to post
Share on other sites

Tạo một tài khoản hoặc đăng nhập để bình luận

Bạn phải là một thành viên để tham gia thảo luận.

Tạo một tài khoản

Đăng ký một tài khoản mới trong cộng đồng của chúng tôi. Dễ thôi!


Đăng ký tài khoản mới

Đăng nhập

Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập tại đây.


Đăng nhập ngay