Hà Uyên

Can Chi PhỐi KhÓa LỤc NhÂm

4 bài viết trong chủ đề này

Can Chi phối khóa

(720)

1. Ngày Giáp Tý: quẻ số 1 – Nguyên thủ khóa - Càn

2. Ngày Ất Sửu:quẻ số 6 – Mão tinh khóa - Lý

3. Ngày Bính Dần: quẻ số 3 – Tri nhất khóa - Tỷ

4. Ngày Đinh Mão: quẻ số 8 – Bát chuyên khóa – Vô vọng (Kiểm !)

5. Ngày Mậu Thìn: quẻ số 5 – Dao khắc khóa - Khuê

6. Ngày Kỷ Tị: quẻ số 10 - Phản ngâm khóa - Chấn

7. Ngày Canh Ngọ: quẻ số 7 - Biệt trách khóa – Đông nhân

8. Ngày Tân Mùi quẻ số 12 – Tam dương khóa - Tấn

9. Ngày Nhâm Thân quẻ số 9 - Phục ngâm khóa - Cấn

10. Ngày Quý Dậu quẻ số 14 - Lục nghi khóa - Đoài

11. Ngày Giáp Tuất quẻ số 11 – Tam quang khóa - Bí

12. Ngày Ất Hợi quẻ số 16 – Long đức khóa - Ích

13. Ngày Bính Tý quẻ số 13 – Tam kỳ khóa - Dự

14. Ngày Đinh Sửu quẻ số 18 – Phú quý khóa - Đại hữu

15. Ngày Mậu Dần quẻ số 15 - Thời thái khóa - Thái

16. Ngày Kỷ Mão: quẻ số 20 – Chú ấn khóa - Đỉnh

17. Ngày Canh Thìn: quẻ số 17 – Quan tước khóa

18. Ngày Tân Tị quẻ số 22 - Dẫn tòng khóa

19. Ngày Nhâm Ngọ quẻ số 19 – Hiên cái khóa – Thăng

20. Ngày Quý Mùi quẻ số 24 - Phiền xương khóa – Hàm

21. Ngày Giáp Thân quẻ số 21 – Trác luân khóa – Di

22. Ngày Ất Dậu quẻ số 26 - Đức khánh khóa – Nhu

23. Ngày Bính Tuất quẻ số 23 – Hanh thông khóa - Tiệm

24. Ngày Đinh Hợi quẻ số 28 – Hòa mỹ khóa – Phong

25. Ngày Mậu Tý quẻ số 25 – Vinh hoa khóa – Sư

26. Ngày Kỷ Sửu quẻ số 30 - Bế khâu khóa – Khiêm

27. Ngày Canh Dần quẻ số 27 - Hợp hoan khóa - Tỉnh

28. Ngày Tân Mão quẻ số 32 – Tam giao khóa - Cấu

29. Ngày Nhâm Thìn quẻ số 29 - Trảm quan khóa - Độn

30. Ngày Quý Tị quẻ số 34 - Chuế tế khóa - Lữ

31. Ngày Giáp Ngọ quẻ số 31 – Du tử khóa – Quan

32. Ngày Ất Mùi quẻ số 36 – Dâm dật khóa - Ký tế

33. Ngày Bính Thân quẻ số 33 - Loạn thủ khóa – Lâm (kiểm !)

34. Ngày Đinh Dậu quẻ số 38 - Giải ly quái – (???)

35. Ngày Mậu Tuất quẻ số 36 (35) – Xung phá khóa - Quải

36. Ngày Kỷ Hợi quẻ số 40 – Đô ách khóa – Bác

37. Ngày Canh Tý quẻ số 37 – Vu dâm khóa - Tiểu súc

38. Ngày Tân Sửu quẻ số 42 – Truân phúc khóa – Truân

39. Ngày Nhâm Dần quẻ số 39 – Cô quả quái (???)

40. Ngày Quý Mão quẻ số 44 – Hình thương khóa - Tụng

41. Ngày Giáp Thìn quẻ số 41 – Vô lộc tuyệt tự khóa – Bĩ

42. Ngày Ất Tị quẻ số 46 – Thiên họa khóa - Đại quá

43. Ngày Bính Ngọ quẻ số 43 – Xâm hại khóa - Tổn

44. Ngày Đinh Mùi quẻ số 48 – Thiên khấu khóa - Kiển

45. Ngày Mậu Thân quẻ số 45 - Nhị phiền khóa – Minh di

46. Ngày Kỷ Dậu quẻ số 50 – Phách hóa khóa - Cổ

47. Ngày Canh Tuất quẻ số 47 – Thiên ngục khóa - Phệ hạp

48. Ngày Tân Hợi quẻ số 52 – Long chiến khóa – Ly

49. Ngày Nhâm Tý quẻ số 49 – Thiên võng khóa – Mông

50. Ngày Quý Sửu quẻ số 54 – Tai ách khóa – Quy muội

51. Ngày Giáp Dần quẻ số 51 – Tam âm khóa – Trung phu

52. Ngày Ất Mão quẻ số 56 - Cửu xú khóa - Tiểu quá

53. Ngày Bính Thìn quẻ số 53 - Tử kỳ khóa - Vị tê

54. Ngày Đinh Tị quẻ số 58 - Lệ đức khóa – Tùy

55. Ngày Mậu Ngọ quẻ số 55 – Ương cữu khóa - Giải

56. Ngày Kỷ Mùi quẻ số 60 – Toàn cục khóa - Đại súc

57. Ngày Canh Thân quẻ số 57 - Quỷ mộ khóa - Khốn

58. Ngày Tân Dậu quẻ số 2 – Trùng thẩm khóa – Khôn

59. Ngày Nhâm Tuất quẻ số 59 – Bàn châu khóa - Đại tráng

60. Ngày Quý Hợi quẻ số 4 - Thiệp hại khóa - Khảm.

3 people like this

Share this post


Link to post
Share on other sites

Chào bác Hà Uyên,

Bác có thể giải thích thêm về phần này không ạ?

Share this post


Link to post
Share on other sites