Posted 1 Tháng 7, 2010 Can Chi phối khóa (720) 1. Ngày Giáp Tý: quẻ số 1 – Nguyên thủ khóa - Càn 2. Ngày Ất Sửu:quẻ số 6 – Mão tinh khóa - Lý 3. Ngày Bính Dần: quẻ số 3 – Tri nhất khóa - Tỷ 4. Ngày Đinh Mão: quẻ số 8 – Bát chuyên khóa – Vô vọng (Kiểm !) 5. Ngày Mậu Thìn: quẻ số 5 – Dao khắc khóa - Khuê 6. Ngày Kỷ Tị: quẻ số 10 - Phản ngâm khóa - Chấn 7. Ngày Canh Ngọ: quẻ số 7 - Biệt trách khóa – Đông nhân 8. Ngày Tân Mùi quẻ số 12 – Tam dương khóa - Tấn 9. Ngày Nhâm Thân quẻ số 9 - Phục ngâm khóa - Cấn 10. Ngày Quý Dậu quẻ số 14 - Lục nghi khóa - Đoài 11. Ngày Giáp Tuất quẻ số 11 – Tam quang khóa - Bí 12. Ngày Ất Hợi quẻ số 16 – Long đức khóa - Ích 13. Ngày Bính Tý quẻ số 13 – Tam kỳ khóa - Dự 14. Ngày Đinh Sửu quẻ số 18 – Phú quý khóa - Đại hữu 15. Ngày Mậu Dần quẻ số 15 - Thời thái khóa - Thái 16. Ngày Kỷ Mão: quẻ số 20 – Chú ấn khóa - Đỉnh 17. Ngày Canh Thìn: quẻ số 17 – Quan tước khóa 18. Ngày Tân Tị quẻ số 22 - Dẫn tòng khóa 19. Ngày Nhâm Ngọ quẻ số 19 – Hiên cái khóa – Thăng 20. Ngày Quý Mùi quẻ số 24 - Phiền xương khóa – Hàm 21. Ngày Giáp Thân quẻ số 21 – Trác luân khóa – Di 22. Ngày Ất Dậu quẻ số 26 - Đức khánh khóa – Nhu 23. Ngày Bính Tuất quẻ số 23 – Hanh thông khóa - Tiệm 24. Ngày Đinh Hợi quẻ số 28 – Hòa mỹ khóa – Phong 25. Ngày Mậu Tý quẻ số 25 – Vinh hoa khóa – Sư 26. Ngày Kỷ Sửu quẻ số 30 - Bế khâu khóa – Khiêm 27. Ngày Canh Dần quẻ số 27 - Hợp hoan khóa - Tỉnh 28. Ngày Tân Mão quẻ số 32 – Tam giao khóa - Cấu 29. Ngày Nhâm Thìn quẻ số 29 - Trảm quan khóa - Độn 30. Ngày Quý Tị quẻ số 34 - Chuế tế khóa - Lữ 31. Ngày Giáp Ngọ quẻ số 31 – Du tử khóa – Quan 32. Ngày Ất Mùi quẻ số 36 – Dâm dật khóa - Ký tế 33. Ngày Bính Thân quẻ số 33 - Loạn thủ khóa – Lâm (kiểm !) 34. Ngày Đinh Dậu quẻ số 38 - Giải ly quái – (???) 35. Ngày Mậu Tuất quẻ số 36 (35) – Xung phá khóa - Quải 36. Ngày Kỷ Hợi quẻ số 40 – Đô ách khóa – Bác 37. Ngày Canh Tý quẻ số 37 – Vu dâm khóa - Tiểu súc 38. Ngày Tân Sửu quẻ số 42 – Truân phúc khóa – Truân 39. Ngày Nhâm Dần quẻ số 39 – Cô quả quái (???) 40. Ngày Quý Mão quẻ số 44 – Hình thương khóa - Tụng 41. Ngày Giáp Thìn quẻ số 41 – Vô lộc tuyệt tự khóa – Bĩ 42. Ngày Ất Tị quẻ số 46 – Thiên họa khóa - Đại quá 43. Ngày Bính Ngọ quẻ số 43 – Xâm hại khóa - Tổn 44. Ngày Đinh Mùi quẻ số 48 – Thiên khấu khóa - Kiển 45. Ngày Mậu Thân quẻ số 45 - Nhị phiền khóa – Minh di 46. Ngày Kỷ Dậu quẻ số 50 – Phách hóa khóa - Cổ 47. Ngày Canh Tuất quẻ số 47 – Thiên ngục khóa - Phệ hạp 48. Ngày Tân Hợi quẻ số 52 – Long chiến khóa – Ly 49. Ngày Nhâm Tý quẻ số 49 – Thiên võng khóa – Mông 50. Ngày Quý Sửu quẻ số 54 – Tai ách khóa – Quy muội 51. Ngày Giáp Dần quẻ số 51 – Tam âm khóa – Trung phu 52. Ngày Ất Mão quẻ số 56 - Cửu xú khóa - Tiểu quá 53. Ngày Bính Thìn quẻ số 53 - Tử kỳ khóa - Vị tê 54. Ngày Đinh Tị quẻ số 58 - Lệ đức khóa – Tùy 55. Ngày Mậu Ngọ quẻ số 55 – Ương cữu khóa - Giải 56. Ngày Kỷ Mùi quẻ số 60 – Toàn cục khóa - Đại súc 57. Ngày Canh Thân quẻ số 57 - Quỷ mộ khóa - Khốn 58. Ngày Tân Dậu quẻ số 2 – Trùng thẩm khóa – Khôn 59. Ngày Nhâm Tuất quẻ số 59 – Bàn châu khóa - Đại tráng 60. Ngày Quý Hợi quẻ số 4 - Thiệp hại khóa - Khảm. 3 people like this Share this post Link to post Share on other sites
Posted 3 Tháng 7, 2010 Chào bác Hà Uyên, Bác có thể giải thích thêm về phần này không ạ? Share this post Link to post Share on other sites
Posted 12 Tháng 7, 2010 bác ơi, cháu không biết tiếng Hán, thế này thì cháu bó tay. Share this post Link to post Share on other sites